--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ art gallery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sơ
:
cursory paltry, indifferent not intinate, distant
+
air-conditioner
:
máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt
+
huyện đội
:
District armed forces(communist)
+
conformation
:
hình thể, hình dáng, thể cấu tạothe conformation of the land hình thể đất đai
+
sang số
:
to shift gear, to change upxe này sang số tự độngthis car shifts automatically